请输入您要查询的越南语单词:
单词
các bà
释义
các bà
你们 <代词, 称不止一个人的对方或包括对方在内的若干人。>
随便看
nông vụ
nôn khan
nôn mửa
nôn nghén
nôn nóng
nôn oẹ
nôn ra
nôn ra máu
nô nức
nô tài
nô tì
Nô-vô-ca-in
nõ
nõn
nõn hoa tỏi
nõ điếu
nùi
nùi giẻ
nùng
nùng độ
núc nác
núc núc
núi
núi băng
núi cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:25:51