请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuệ giác
释义
tuệ giác
慧觉。<佛陀。南朝梁˙刘孝绰˙栖隐寺碑: "自妙法东注, 宝化西渐, 公卿贵士, 贤哲伟人, 莫不严事招提, 归仰慧觉, 欲使法灯永传, 胜因长久。">
随便看
giội
giội nước cho mát
giội nước lã
giội rửa
giộp
giới
giới báo chí
giới bóng rổ
giới bóng đá
giới ca hát
giới ca sĩ
giới chính trị
giới giang hồ
giới giáo dục
giới hạn
giới hạn dừng
giới hạnh
giới hạn thính giác
giới hạn trong
giới hạn trên
giới hạt
giới hội hoạ
giới kỳ
giới luật
giới luật của trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:48:13