请输入您要查询的越南语单词:
单词
xã hội chủ nghĩa
释义
xã hội chủ nghĩa
社会主义 <指社会主义制度, 是共产主义的初级阶段。在社会主义社会里, 无产阶级掌握了国家政权, 所有制的形式主要有全民所有制和劳动群众集体所有制, 分配原则是'各尽所能, 按劳分配'。>
随便看
cách làm khác nhau, kết quả như nhau
cách làm lịch
cách làm thường lệ
cách làm truyền thống
cách làm xưa
cách mượn sách
cách mạng
cách mạng công nghiệp
cách mạng dân chủ
cách mạng dân chủ mới
cách mạng kỹ nghệ
cách mạng kỹ thuật
Cách Mạng tháng 10
cách mạng tư sản
cách mạng văn hoá
cách mạng văn học
cách mạng xã hội
cách mạng xã hội chủ nghĩa
cách mệnh
cách một ngày
cách một thế hệ
cách ngày
cách ngôn
cách ngồi
cách nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 18:43:57