请输入您要查询的越南语单词:
单词
xã giao
释义
xã giao
承接; 应酬; 张罗 <交际往来; 以礼相待。>
酬; 酬应 <交际往来。>
xã giao qua lại.
应酬。
交际 <人与人之间的往来接触; 社交。>
anh ấy không giỏi xã giao.
他不善于交际。 款曲 <殷勤应酬。>
không giỏi xã giao.
不善与人款曲。
社交 <指社会上人与人的交际往来。>
一日之雅 <一天的交情。指交情不深。>
随便看
tự hạ mình
tự hạn chế
tự học
tự hỏi
tự hỏi lại mình
tự khai
tự khen
tự khiêm
tự khoe
tự khúc
tự khắc
tự khỏi
tự khởi tố
tự kiêu
tự kiềm chế
tự kiểm
tự kiểm thảo
tự kiểm điểm
tự kiểm điểm trong lòng
tự ký
tự kềm chế
tự kỷ
tự liệu
tự lo
tự lo liệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:08:49