请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi nghề
释义
tuổi nghề
工龄 <工人或职员的工作年数。>
龄 <泛指年数。>
艺龄 <演员从事艺术活动的年数。>
资格 <由从事某种工作或活动的时间长短所形成的身份。>
tuổi nghề cao; lâu năm
老资格
随便看
kỷ luật đảng
kỷ lục
kỷ nguyên
kỷ nguyên mới
kỷ niên
kỷ niệm chương
kỷ niệm ngày thành lập trường
kỷ Oóc-đô
kỷ Phấn trắng
kỷ péc-mi
kỷ Tam Điệp
kỷ thứ ba
kỷ thứ tư
kỷ thực
kỷ trà
kỷ vật
kỷ yếu
kỷ Đê-vôn
kỷ đệ tam
nghe hay
nghe hoài không chán
nghe hơi nồi chõ
nghe lén
nghe lọt tai
nghe lỏm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:44:27