请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi ta
释义
tuổi ta
虚岁 <一种年龄计算法, 人一生下来就算一岁, 以后每逢新年就增加一岁, 这样就比实际年龄多一岁或两岁, 所以叫虚岁。>
随便看
cung đàn
cung đình
cung đốn
cung độ
cung động mạch chủ
cung ứng
cung ứng cơm
cung ứng vật tư
Cu-ri
cu-ron
cu rừng
cu-tin
cu tí
cu xanh
cu đất
cuốc
cuốc bàn
cuốc bộ
cuốc chim
cuốc cuốc
cuốc cỏ
cuốc diêu
cuốc gió
cuốc hơi
cuốc làm cỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:23:54