请输入您要查询的越南语单词:
单词
dưới quyền
释义
dưới quyền
管辖 <管理; 统辖(人员、事务、区域、案件等)。>
手下 <领属下; 管辖下。>
anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương.
他在王工程师的手下当过技术员。
随便看
kể cả
kể dây cà ra dây muống
kể hết
kể khổ
kể lại
kể lại tỉ mỉ
kể lể
kể lể con cà con kê
kể lể dài dòng
kể ra
kể rõ
kể sở trường
kể thêm vào
kể triệu chứng bệnh
kể trên
kể tỉ mỉ
kể tội
kể xen
kễnh
kệ
kệch
kệch cỡm
kệch kệch
kệnh
kệ nhiều ngăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:38:27