请输入您要查询的越南语单词:
单词
dưới quyền
释义
dưới quyền
管辖 <管理; 统辖(人员、事务、区域、案件等)。>
手下 <领属下; 管辖下。>
anh ấy là kỹ thuật viên dưới quyền kỹ sư Vương.
他在王工程师的手下当过技术员。
随便看
lễ mễ
lễ mọn
lễ mừng
lễ mừng thọ
lễ nghi
lễ nghi phiền phức
lễ nghi phong tục
lễ nghi phức tạp
lễ nghi rườm rà
lễ nghĩa
lễ nhường
lễ Nô-en
lễ nạp thái
lễ pháp
lễ phép
lễ phẩm
lễ Phật
giữa ban ngày ban mặt
giữa chừng
giữa các dòng
giữa các hàng
giữa các vì sao
giữa dòng
giữa hè
giữa lúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:31:15