请输入您要查询的越南语单词:
单词
dưới đây
释义
dưới đây
如下 <如同下面所叙述或列举的。>
liệt kê dưới đây.
列举如下。
以下 <指下面的(话)。>
下列 < 下面所开列的。>
下面 < 次序靠后的部分; 文章或讲话中后于现在所叙述的部分。>
随便看
giải quyết
giải quyết công việc
giải quyết dễ dàng
giải quyết dứt khoát
giải quyết dứt điểm
giải quyết mâu thuẫn
giải quyết nhanh
giải quyết phần ngọn
giải quyết riêng
giải quyết thoả đáng
giải quyết tranh chấp
giải quyết triệt để
giải quyết trong chốc lát
giải quyết tận gốc
giải quyết tốt hậu quả
giải quyết việc chung
giải quyết việc công
giải quyết việc quan trọng trước
giải quyết vấn đề khó khăn nhất
giải quyết xong
giải quán quân
giải rượu
giải sầu
giải thi đấu
giải thoát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:19:50