请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh kế
释义
sinh kế
存在 <不依赖人的意识为转移的客观世界, 即物质。>
日子 <指生活或生计。>
生计; 生 <维持生活的办法; 衣、食、住、行等方面的情况。>
营生 <谋生活。>
随便看
dỡ ra
dỡ ra bán lẻ
dỡ trại
dỡ xuống
dợ dẩn
dợm
dợn
dợn sóng
dợt
dụ
dụ bắt
không dứt khoát
không dứt được
không dừng được
không e dè
không ghìm mình nỗi
không gian
không gian ba chiều
không gian vũ trụ
không gián đoạn
không giá trị
không giòn
không giúp hết mình
không giả dối
không giải quyết vấn đề then chốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 1:14:59