请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáo dục
释义
giáo dục
教导 <教育指导。>
教育; 育 <培养新生一代准备从事社会生活的整个过程, 主要是指学校对儿童、少年、青年进行培养的过程。>
拉巴 <辛勤抚养。>
陶 <比喻教育、培养。>
随便看
hoả thực
hoả tinh
hoả tiêu
hoả tiễn
hoả tiễn pháo
hoả tiễn vũ trụ
hoả tuyến
hoả táng
hoả tốc
hoả võng
hoả xa
hoả điểm
hoả đầu
hoả đầu quân
hoắc
hoắc hương
hoắc loạn
hoắm
hoắt
Hoằng Hoá
Hoằng Trị
hoằng viễn
hoằng vĩ
hoẵng
hoặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:29