请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh từ
释义
sinh từ
生祠 <对还活着的人立祠奉祀, 以表示内心的感戴和钦敬之意。>
随便看
ít nhiều
ít như vậy
ít nhất
ít nhất là
ít nhời
ít nói
ít năm
ít nữa
ít oi
ít ra
ít thấy
ít tiền
ít tuổi
ít xịt
ít ít
ít đường
ít được quan tâm
ít ỏi
í ẹ
ò e í e
òi ọp
òm ọp
òng ọc
ò ó o
ò ọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:38