请输入您要查询的越南语单词:
单词
ít nhất
释义
ít nhất
至少; 顶少; 最少 <表示最小的限度。>
đến dự họp hôm nay ít nhất có 3. 000 người.
今天到会的至少有三千人。
từ đây đến trường, ít nhất phải mất nửa tiếng.
从这儿走到学校, 至少要半个小时。
随便看
vua chúa
vua cỏ
vua hiền
vua Kiệt
vua một cõi
vua Nghiêu
vua ngu tối
vua ngu đần
vua nào triều thần nấy
vua phương Bắc
vua quan
vua Thuấn
vua Trụ
vua tôi
vua và dân
vua Vũ
vua Đạo Hồi
vu báng
vu cáo
vu cáo hãm hại
vu cáo lại
vu cáo ngược
vu hoặc
vu hãm
vu hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:18:14