请输入您要查询的越南语单词:
单词
ít nữa
释义
ít nữa
不久; 即将 <将要; 就要。>
再少; 至少 <表示最小的限度。>
以后; 再过些时候 <现在或所说某时之后的时期。>
随便看
ống truyền máu
ống truyền nước
ống tuỵ
ống tên
ống tơi
ống vòi
ống vôi
ống vận chuyển ruột gà
ống vố
trớ
trớn
trớ trêu
trời
trời biển bao la
trời cao
trời cao biển rộng
trời cao đất dày
trời che đất chở
trời cho
trời già
trời hạn gặp mưa
trời không dung đất không tha
trời nam biển bắc
trời nam đất bắc
trời nắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:34