请输入您要查询的越南语单词:
单词
siết chặt
释义
siết chặt
箍 <用竹篾或金属条捆紧; 用带子之类勒住。>
dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
用铁环箍木桶。
随便看
vòng tay
vòng thuốc kíp
vòng thành
vòng tiếp xúc
vòng treo
vòng tròn
vòng tròn ngoại tiếp
vòng tròn đồng tâm
vòng trục
vòng tuổi
vòng tên
vòng tứ kết
vòng vo
vòng vây
vòng vèo
vòng xoay
vòng xoáy
vòng ôm
vòng đeo chân chim
vòng đi vòng lại
vòng đu
vòng đệm
vòng đệm đanh ốc
vòng định vị
vò nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 0:26:38