请输入您要查询的越南语单词:
单词
siết chặt
释义
siết chặt
箍 <用竹篾或金属条捆紧; 用带子之类勒住。>
dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
用铁环箍木桶。
随便看
đường từ phổ
đường ven biển
đường viền
đường viền hoa
đường vuông góc
đường vào mộ
đường vân
đường vân phẳng
đường vòng
đường vòng vu hồi
đường vượt
đường vắng
đường về
đường Wall
đường xa
đường xe chạy
đường xe điện
đường xiên
đường xiên góc
đường xoắn ốc
đường xuống bến
đường xuống dốc
đường xá
đường xã
đường xích đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:29:40