请输入您要查询的越南语单词:
单词
phục cổ
释义
phục cổ
复古 <恢复古代的制度、风尚、观念等。>
học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
学习古代文化, 不是为了复古, 而是古为今用。
随便看
chiều dài tay áo
chiều dài tính đổi
chiều dài áo
chiều dọc
chiều gió
chiều hôm
chiều hướng
chiều hướng chung
chiều hướng phát triển
chiều khách
chiều lòng
chiều ngang
chiều người
chiều rộng
chiều sâu
chiều theo
chiều tà
chiều tối
chiều ý
chiều đãi
chiều đời
chiểu
chiểu chi
chiểu theo
chiểu tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:05:35