请输入您要查询的越南语单词:
单词
phục chế
释义
phục chế
翻拍 <以图片、文稿等为对象拍摄复制。>
phục chế hình ảnh
翻拍照片。
phục chế văn kiện
翻拍文件。
复制 <仿造原件(多指艺术品)或翻印书籍等。>
sản phẩm phục chế
复制品。
mấy loại văn vật này đều là phục chế.
这些文物都是复制的。
光复 <恢复(已亡的国家); 收回(失去的领土)。>
phục chế đồ cũ
光复旧物。
随便看
thợ sắp chữ
thợ sửa giày
thợ thiếc
thợ thuyền
thợ thuộc da
thợ thêu
thợ thủ công
thợ tiểu thủ công
thợ tiện
thợ trục
thợ tán
thợ tạo
thợ vàng bạc
thợ vẽ
thợ vẽ hình
thợ xây
thợ xẻ
thợ xếp chữ
thợ đan lát
thợ đan tre nứa
thợ điện
thợ đá
thợ đánh cá
thợ đóng giầy
thợ đóng sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:35:20