请输入您要查询的越南语单词:
单词
Eutecti
释义
Eutecti
共晶 <一种合金或固溶体, 其所含组分的比例是这样的, 即在具有这样的组分比例时其熔点可能最低。>
随便看
điều động nội bộ
điều ước
điều ước bất đắc dĩ
điều ước không bình đẳng
điều ước đã ký
điểm
điểm A
điểm binh
điểm bách phân
điểm bão hoà
điểm canh
điểm cao
điểm cao khống chế
điểm chuyển ngoặt
điểm chuẩn
điểm cháy
điểm chính
điểm chảy
điểm chỉ
điểm cuối
điểm cư dân
điểm cận nhật
điểm cận địa
điểm cực
điểm cực cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:30:07