请输入您要查询的越南语单词:
单词
kích
释义
kích
撺掇 <从旁鼓动人(做某事); 怂恿。>
击 <攻打。>
tập kích
袭击。
du kích
游击。
giương đông kích tây.
声东击西。
魁元 <古代戟一类的兵器。>
抬肩 <上衣从肩头到腋下的尺寸。有的地区叫抬裉。>
顶起。
机
千斤顶 <顶起重物的一种工具, 通常用的有液压式和螺旋式两种, 在安装、修理机器等工作中常用。简称千斤。>
随便看
thấy bắt thèm
thấy chết không cứu
thấy cái mình thích là thèm
thấy cây không thấy rừng
thấy cảnh sinh tình
thấy gió cho là có mưa
thấy luôn
thấy lợi tối mắt
thấy mầm biết cây
thấy người là sợ
thấy người sang bắt quàng làm họ
thấy quen
thấy quế phụ hương
thấy ra
thấy ra được
thanh âm
than hòn
thanh điệu
thanh đàm
thanh đông kích tây
thanh đạm
thanh đồng
thanh đới
than hầm
than khóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 18:29:39