请输入您要查询的越南语单词:
单词
kích
释义
kích
撺掇 <从旁鼓动人(做某事); 怂恿。>
击 <攻打。>
tập kích
袭击。
du kích
游击。
giương đông kích tây.
声东击西。
魁元 <古代戟一类的兵器。>
抬肩 <上衣从肩头到腋下的尺寸。有的地区叫抬裉。>
顶起。
机
千斤顶 <顶起重物的一种工具, 通常用的有液压式和螺旋式两种, 在安装、修理机器等工作中常用。简称千斤。>
随便看
vành tai
vành trong cửa mình
vành trục
vành vạnh
vành xe
vành đai động đất
vào
vào biên chế
vào bến
vào chầu
vào chỗ
vào chỗ ngồi
vào chủ ra tớ
vào cuộc
vào cảng
vào cửa
vào hè
vào hùa
vào hạ
vào học
vào kho
vào khoảng
vào liệm
vào luồn ra cúi
vào lỗ hà, ra lỗ hổng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:26:26