请输入您要查询的越南语单词:
单词
kích biến
释义
kích biến
激变; 剧变 <急剧的变化。>
随便看
di giáo
Di Hoà Viên
di hoạ
di hoạn
di huấn
di hài
di hình
di hận
Di kịch
Di Linh
di lão
di lưu
Di Lặc
dim
Dim-ba-bu-ê
dim mắt
di nghiệp
di ngôn
dinh
di nhan
dinh cơ
dinh dưỡng
dinh luỹ
dinh quan
dinh thừa tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 17:59:05