请输入您要查询的越南语单词:
单词
gen kép
释义
gen kép
世代交替 <某些植物和无脊椎动物有性生殖和无性生殖交替进行的现象。动物中如水螅, 植物中如羊齿都有这种现象 (Anh: digenesis; heterogenesis; metagenesis)。>
随便看
xe trống
xe trục kéo
xe tuyến
xe tuyết
xe tuột dốc
xe tù
xe tăng
xe tăng hạng nặng
xe tăng lội nước
xe tăng phun lửa
xe tải
xe tắc-xi
xe tốc hành
xe tời
xe tứ mã
xe vua
xe vòi rồng
xe vận tải
xe vận tải không mui
xe xi-téc
xe xi-tẹc
xe xích lô
xe ôn lương
xe ô tô
xe điếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:13:19