请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghi danh
释义
ghi danh
报考 <报名投考。>
登录 <登记。>
随便看
đánh bóng bằng sáp
đánh bông
đánh bôn tập
đánh bùa mê
đánh bước nào, củng cố bước ấy
đánh bạc
đánh bại
đánh bại địch giành chiến thắng
đánh bạn
đánh bạo
đánh bả
đánh bất ngờ
đánh bẫy
đánh bắt
đánh bắt cá
đánh bắt vụ đông
đánh bằng roi
đánh bể
đánh bị thương
đánh bọc sườn
đánh bốc
đánh bừa mà trúng
đánh chim sẻ
đánh chiếm
đánh chiếm thành trì, đoạt đất đai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:59:16