请输入您要查询的越南语单词:
单词
túm
释义
túm
辫子 <像辫子的东西。>
túm tỏi
蒜辫子
兜 <做成兜形把东西拢住。>
trong vạt áo bé gái túm mấy quả hải đường.
小女孩儿的衣襟里兜着几个海棠果儿。 绺子 <绺儿。>
một túm tóc.
一绺子头发。 扭 <揪住。>
hai người túm lấy nhau.
两人扭在一起。
掐子 <(掐子儿)拇指和另一手指尖相对握着的数量。>
襭; 撷 <用衣襟兜东西。>
随便看
thiết diện vô tư
thiết dụng
thiết giác
thiết gián
thiết giáp
thiết huyết
thiết huyền
thiết hợp
thiết khoáng
thiết kế
thiết kế mỹ thuật
thiết kế sơ bộ
thiết kế thêm
thiết luật
thiết lập
thiết lập quan hệ
thiết lập quan hệ ngoại giao
thiết lập thêm
thiết lộ
thiết mã
thiết mộc lan
thiết nghĩ
thiết quân luật
thiết sử
thiết tha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:42:51