请输入您要查询的越南语单词:
单词
túng quẫn
释义
túng quẫn
窘 <穷困。>
困厄 <(处境)艰难窘迫。>
贫困 <生活困难; 贫穷。>
书
窘促 <窘迫。>
受窘 <陷入为难的境地。>
贫苦 <贫困穷苦; 生活资料不足。>
贫乏 <贫穷。>
闹饥荒 <比喻经济困难。>
拮据 <缺少钱, 境况窘迫。>
随便看
không hết lòng
không hết sức mình
không hề
không hề bận tâm
không hề gì
không hệ trọng
không hỏng
không hổ
không hổ thẹn
không hộ khẩu
không hợp
không hợp lý
không hợp lẽ
không hợp nhau
không hợp nhãn
không hợp phong thổ
không hợp pháp
không hợp thuỷ thổ
không hợp thời
không hợp tình hợp lý
không hợp tình người
không hợp với đạo làm người
không hợp ý nhau
không in lại nữa
không khinh suất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 20:33:30