请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ghi-nê Xích Đạo
释义
Ghi-nê Xích Đạo
赤道几内亚 <赤道几内亚非洲中西部国家, 国土包含几内亚湾的岛屿。1968年摆脱西班牙统治, 赢得独立。马拉搏为该国首都及最大城市。人口431, 000。>
随便看
chất lỏng
chất men
chất môi giới
chất mùn
chất nghi
chất nghiện
chất nguyên chất
chất nguyên sinh
chất ngà
chất nhiễm mặn
chất như núi
chất nhậy
chất nhớt
chất nhờn
chất nhựa
chất ni-cô-tin
chất nước
chất nổ
chất nửa dẫn
chất pha trộn
chất phác
chất phác như xưa
chất phòng mục
chất phòng rỉ
chất phụ gia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:06:54