请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt mờ
释义
mắt mờ
花眼 <老视眼的通称。>
昏花; 眩 <(眼光)模糊(多指老年人)。>
già cả mắt mờ
老眼昏花。
老眼昏花 <指老年人视力模糊。>
瞢 <目不明。>
随便看
thù địch
thù ứng
thú
thú binh
thú biên
thúc
thúc bá
thúc bách
thúc béo
thúc giục
thúc mầm
thúc nảy mầm
thú con
thúc phọc
thúc phụ
thúc riết
thúc sanh
thúc sữa
thúc thủ
thúc tô
thúc ép
thú có hại
thúc đẩy
thúc đẩy tiến lên
thúc đẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:23:17