请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt lão
释义
mắt lão
老视眼; 老光; 老花眼 < 年老的人由于眼球的调节能力减退而形成的视力缺陷。用凸透镜制成的眼镜可以矫正。通称花眼。>
随便看
bịt tai
bịt tai không thèm nghe
bịt tay trộm chuông
bịt vàng
bị táp ngược lại
bị tù
bịt đầu mối
bị tổn hại
bị tội
bị tử hình
bị tử thực vật
bị uể oải
bị viêm
bị vong
bị vàng ruột
bị vì
bị vùi dập
bị vạch mặt tại chỗ
bị xử bắn
bị xử tử
bị ám sát
bị án
bị áp bức
bị ép
bị ôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:28:18