请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt lão
释义
mắt lão
老视眼; 老光; 老花眼 < 年老的人由于眼球的调节能力减退而形成的视力缺陷。用凸透镜制成的眼镜可以矫正。通称花眼。>
随便看
hừng sáng
hừng đông
hử
Hử Loan
hửng
hửng sáng
hững hờ
hữu
hữu bang
hữu biên
hữu chí
hữu cơ
hữu cầu tất ứng
hữu danh vô thực
hữu duyên
hữu dõng vô mưu
hữu dũng vô mưu
hữu dụng
hữu dực
hữu hiệu
hữu hình
hữu hạn
hữu hảo
hữu hồn vô cốt
hữu khuynh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:47:42