请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạn bè
释义
bạn bè
火伴 <见〖伙伴〗。>
侣伴 <伴侣。>
友好 <好朋友。>
朋友; 夫君; 友人 <彼此有交情的人。>
bạn bè quốc tế
国际友人。
随便看
quẩy
quẩy quẩy
quẫn
quẫn bách
quẫn cấp
quẫn trí
quẫy
quận công
quận mã
quật
quật cường
quật cổ
quật huyệt
quật khởi
quật ngã
quật ngược lại
quật quật
quậy
quắc
quắc mắt
quắc mắt nhìn trừng trừng
quắc thước
quắm
quắn
quắp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:01:30