请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa dân chủ mới
释义
chủ nghĩa dân chủ mới
新民主主义。
随便看
chịu bó tay
chịu chết
chịu cảnh khổ
chịu cực
chịu dàn hoà
chịu già
chịu giới luật
chịu hàng
chịu hình phạt
chịu khuất phục
chịu khó
chịu khó giúp cho
chịu khó làm việc
chịu không nổi
chịu không thấu
chịu không xiết
chịu khổ
chịu khổ chịu khó
chịu khổ chịu nhục
chịu khổ nhọc
chịu liên luỵ
chịu lãi
chịu lép
chịu lép vế
chịu lạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:41:54