请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa thực dụng
释义
chủ nghĩa thực dụng
实用主义 <现代资产阶级哲学的一个主观唯心主义派别, 创始于美国。它的主要内容是否认世界的物质性和真理的客观性, 把客观存在和主观经验等同起来, 认为有用的就是真理, 思维只是应付环境解决疑难的 工具。>
随便看
Moóc-phin
mu
mua
mua buôn
mua bán
mua bán công bằng
mua bán ngoại tệ
mua bán ngoại tệ lậu
mua bảo hiểm
mua chung bán chung
mua chuộc
mua chuộc cử tri
mua chuộc để trúng cử
mua chác
mua chịu
mua chịu hàng nhà nước
mua danh
mua danh chuộc tiếng
mua danh cầu lợi
mua danh trục lợi
mua dây buộc mình
mua dầu
mua hàng
mua hàng tự chọn
mua hết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:57:31