请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa thực dụng
释义
chủ nghĩa thực dụng
实用主义 <现代资产阶级哲学的一个主观唯心主义派别, 创始于美国。它的主要内容是否认世界的物质性和真理的客观性, 把客观存在和主观经验等同起来, 认为有用的就是真理, 思维只是应付环境解决疑难的 工具。>
随便看
kết phường
kết quả
kết quả chiến đấu
kết quả cuối cùng
kết quả của phép luỹ thừa
kết quả là
kết quả sau cùng
kết quả tai hại
kết sỏi
kết số
kết sổ
kết thành
kết thành hận thù
kết thành một khối
kết thành vợ chồng
kết thành đồng minh
kết thân
kết thông gia
kết thù
kết thù kết oán
kết thúc
kết thúc buổi lễ
kết thúc công việc
kết thúc giải
kết thúc huấn luyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:46:25