请输入您要查询的越南语单词:
单词
dáy
释义
dáy
耳垢 <外耳道内皮脂腺分泌的蜡状物质, 黄色, 有湿润耳内细毛和防止昆虫进入耳内的作用。也叫耵聍(dīngníng), 通称耳屎。>
ráy tai
随便看
nhân dân
nhân dân trong nước
nhân dân tệ
nhân dịp
nhân gian
nhân giống
nhâng nháo
nhân hoà
nhân hoạ
nhân huynh
nhân hạt thông
nhân hậu
nhân khi
nhân khi cao hứng
nhân khẩu
nhân khẩu luận
nhân kiệt
nhân loại
nhân loại học
nhân luân
nhân lúc
nhân lúc bất ngờ
nhân lúc vui vẻ
nhân lực
nhân minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:18:03