请输入您要查询的越南语单词:
单词
dáng điệu nghênh ngang
释义
dáng điệu nghênh ngang
大模大样 <形容傲慢, 满不在乎的样子。>
随便看
đi đứt
điếc
điếc không sợ súng
điếc lác
điếc tai
điếc đầu điếc óc
điếc đặc
điếm
điếm canh
điếm nhục
điếm đàng
điến
điếng
điếu
điếu bào
điếu bát
điếu cày
điếu cổ
điếu danh
điếu dân phạt tội
điếu phúng
điếu tang
điếu văn
điếu đài
điếu ống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:23:54