请输入您要查询的越南语单词:
单词
dát
释义
dát
压延 <加压力使金属伸延成一定形状。大多数金属要加热到一定程度进行压延。>
锡箔 <上面涂着一层薄锡的纸, 多叠成或糊成元宝形, 迷信的人用来给鬼神焚化。>
胆小。(
nhát
)
随便看
khói đặc
khó khăn
khó khăn ban đầu
khó khăn dồn dập
khó khăn gian khổ
khó khăn lắm
khó khăn nguy hiểm
khó khăn nhất thời
khó khăn phức tạp
khó khăn tạm thời
khó liệu chừng
khó làm
khó lòng
khó lòng giải bày
khó lúc đầu
khó lý giải
khó lường
khóm
khóm cây
khóm hoa
khó mà
khó mà đề phòng cho được
khó nghe
khó nghĩ
khó ngửi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:14:33