请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa xã hội không tưởng
释义
chủ nghĩa xã hội không tưởng
空想社会主义 <社会学上指乌托邦社会主义。为英人欧文、法人圣西门等社会主义思想的总称。主张社会主义的实现以人性的改革与理想主义为基础。亦称为"乌托邦社会主义"。>
随便看
bài chỉ
bài cào
bài cái
bài dân ca
bài dịch
bài ghi
bài ghi chép
bài giải
bài giảng
bài hát
bài hát ca ngợi
bài hát nhi đồng
bài hát phổ biến
bài hát ru
bài hát ru con
bài hát thiếu nhi
bài hát thịnh hành
bài hát đệm
bài hịch
bài học
bài học kinh nghiệm
bài học ngữ văn
bài học nhớ đời
bài học xương máu
bài khoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:06:02