请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chủ quan
释义 chủ quan
 臆 <主观地。>
 主观 <属于自我意识方面的(跟'客观'相对)。>
 nguyện vọng chủ quan
 主观愿望。
 tính năng động chủ quan.
 主观能动性。
 xem xét vấn đề không nên chủ quan phiến diện.
 看问题不要主观片面。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:50:00