请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ sở hữu
释义
chủ sở hữu
主人 <财物或权力的所有人。>
随便看
yêu đời
yô-ga
y đức
yếm
yếm ba ba
yếm cua
yếm khoá
yếm nhọn
yếm thế
yếm ố
yến
yến ca
yến diên
yếng
yến hội
yến hỷ
yến oanh
yến sào
yến tiệc linh đình
yến ẩm
yết
yết bảng
yết danh
yết giá bán công khai
yết hầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:14:09