请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển tài khoản
释义
chuyển tài khoản
转账; 过账 <不收付现金, 只在账簿上记载收付关系。>
随便看
úng nước
úng thuỷ
úng tắc
úng tế
ú nụ
úp
úp chụp
úp giá
úp mở
úp thúp
úp xụp
úp úp mở mở
ú sụ
út
ú tim
út ít
ú ú
ú ớ
ú ụ
ú ứ
ý
ý ban đầu
ý cha
ý cha chả
ý chí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:59:28