请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển tải
释义
chuyển tải
搬运 <把大量的东西从一处运到另一处。>
过载; 过傤; 转载 <把一个运输工具上装载的东西卸下来, 装到另一个运输工具上。也作过傤。>
随便看
lực đàn hồi
lực đẩy
lựu
lựu đạn
lựu đạn pháo
lựu đạn thể thao
lỵ
lỵ nhậm
lỵ sở
M
ma
ma bài bạc
ma bùn
ma bệnh
Ma Cao
Ma-cao
Macao
Macau
Macedonia
ma chay
ma chay cưới xin
ma chiết
ma chướng
ma chẩn
ma-cà-bông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:25:04