请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ đạo
释义
chủ đạo
龙头 <比喻带头的、起主导作用的事物。>
主导 <主要的并且引导事物向某方面发展的。>
tư tưởng chủ đạo
主导思想。
tác dụng chủ đạo
主导作用。
phát triển kinh tế quốc dân Trung Quốc lấy nông nghiệp làm cơ sở, công nghiệp làm chủ đạo.
中国国民经济的发展以农业为基础, 工业为主导。
随便看
cây thanh trà
cây thanh táo
cây thanh tương
cây thanh yên
cây thanh đàn
cây thiên lý
cây thiên môn đông
cây thiên tuế
cây thu
cây thu hải đường
cây thung dung
cây thuốc
cây thuốc bỏng
cây thuốc dấu
cây thuốc lá
cây thuốc phiện
cây thuỵ hương
cây thuỷ dương
cây thuỷ lạp
cây thuỷ sam
cây thuỷ tiên
cây thài lài lông
cây thài lài trắng
cây thài lài tía
cây tháp đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:38:22