请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ đạo
释义
chủ đạo
龙头 <比喻带头的、起主导作用的事物。>
主导 <主要的并且引导事物向某方面发展的。>
tư tưởng chủ đạo
主导思想。
tác dụng chủ đạo
主导作用。
phát triển kinh tế quốc dân Trung Quốc lấy nông nghiệp làm cơ sở, công nghiệp làm chủ đạo.
中国国民经济的发展以农业为基础, 工业为主导。
随便看
Châu Nam Cực
châu ngọc
Châu Phi
Châu Phi Đen
châu phê
châu quận
châu sa
châu thành
châu thân
châu thổ
châu tròn ngọc sáng
châu tự trị
Châu về hợp Phố
Châu Á
Châu Âu
châu Úc
châu Đại Dương
Châu Đốc
châu đảo
châu đầu ghé tai
chây lười
chão
chão chuộc
chão chàng
chè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 11:24:37