请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiểu buôn bán
释义
kiểu buôn bán
生意经 <做生意的方法或门路。>
随便看
dì ghẻ
dìm
dìm chết trẻ sơ sinh
dìm giá
dìm xuống
dìu
dìu dắt
dìu dặt
dìu già dắt trẻ
dìu đỡ
dí dỏm
dím
dính
dính bết
dính chặt
dính dáng
dính dấp
dính khắn
dính liền
dính líu
dính lại
dính mỡ
dính nhem nhép
dính như keo sơn
dính vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 14:23:11