请输入您要查询的越南语单词:
单词
hộ tịch
释义
hộ tịch
户籍 ; 户口 <地方民政机关以户为单位登记本地区内居民的册子。转指作为本地区居民的身份。>
báo hộ tịch
报户口。
chuyển hộ tịch
迁户口。
随便看
theo số
theo số đông
theo sự chi phối
theo thường lệ
theo thầy
theo thầy học
theo thời
theo thời thế
theo thứ tự
theo tiếng
theo tiền lệ
theo trai
theo trình tự
theo trật tự
theo tuần tự
theo tàu
theo tình thế
theo vóc mà cắt áo
theo vết
theo yêu cầu
theo ý mình
theo đuôi
theo đuôi nước ngoài
theo đuổi
theo đuổi nghề nông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:41