请输入您要查询的越南语单词:
单词
hớp hồn
释义
hớp hồn
勾魂; 勾魂儿 <招引灵魂离开肉体(迷信)。比喻事物吸引人, 使心神不定。>
随便看
ró ráy
ró ró
rót
rót mật vào tai
rót vào
rót vào tai
rô-bô
Rô-dô
rôm
Rô-ma
rôn-đô
rô-đi-um
rõ
rõ là
rõ mồn một
rõ như ban ngày
rõ như lòng bàn tay
rõ nét
rõ ra
rõ ràng
rõ ràng chính xác
rõ ràng dễ hiểu
rõ ràng mạch lạc
rõ rành rành
rõ rệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:14:22