请输入您要查询的越南语单词:
单词
tà vẹt bằng gỗ
释义
tà vẹt bằng gỗ
枕木 <横铺在铁路路基的道砟上、用来垫平和固定铁轨的方柱形木头。也叫道木。>
随便看
tính phóng xạ
tính phóng xạ mạnh
tính phản từ
tính phỏng
tính quyết định
tính quẩn lo quanh
tính ra
tính rõ rệt
tính rắn
tính sai
tính sai nước cờ
tính siêu việt
tính sẵn
tính số học
tính sổ
tính sợ sáng
tính theo giá hiện vật
tính thiên văn
tính thuận từ
tính thuế
tính thù lao
tính thời gian
tính tinh vi
tính tiêu cực
tính tiền công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:43:32