请输入您要查询的越南语单词:
单词
tà-vẹt
释义
tà-vẹt
轨枕 <垫在钢轨下面的结构物, 通常用木头或特制的钢筋混凝土制成, 用来固定钢轨的位置, 并将火车的压力传到道床和路基上。>
随便看
cháo cá
cháo gà
cháo hoa
cháo huyết
cháo lòng
cháo lỏng
cháo mồng 8 tháng chạp
cháo mỡ bò
cháo phèo
cháo ráo
cháo thí
cháo tiết
cháo ám
cháo đậu xanh
cháo đặc
chát
chát chúa
chát lè
cháu
cháu chắt
cháu cố
cháu cố gái
cháu cố trai
cháu dâu
cháu gái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 1:18:39