请输入您要查询的越南语单词:
单词
hờ
释义
hờ
半 <表示程度不完全。>
cửa khép hờ
门半掩着。
暂时的; 临时性的 <短时间之内。>
不牢靠的; 不严实的。
不认真; 不专注; 不卖力。
不亲密。
随便看
ngày ở cữ
ngách
ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngám
ngán
ngáng
ngáng chân
ngáng đường
ngánh
ngán miệng
ngán ngẩm
ngáo
ngáp
ngáp gió
ngáp ngủ
ngáp và vươn vai
ngát
ngát ngào
ngáu
ngáy
ngáy khò khò
ngáy ngáy
ngâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:30:37