请输入您要查询的越南语单词:
单词
hờ
释义
hờ
半 <表示程度不完全。>
cửa khép hờ
门半掩着。
暂时的; 临时性的 <短时间之内。>
不牢靠的; 不严实的。
不认真; 不专注; 不卖力。
不亲密。
随便看
kính yêu
kính ái
kính đen
kính đeo mắt
kính đổi màu
kính ảnh
kí ninh
kín kẽ
kín mít
kín như bưng
kín như miệng bình
kín trên bền dưới
kín đáo
kíp
kíp miệng chầy chân
kíp máy
kíp mìn
kíp nổ
kíp đêm
kí sinh ngoài
kít
kí tên
Kông-pút
ký
ký bản cung khai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:22