请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyên giảm
释义
thuyên giảm
缓解 <剧烈、紧张的程度有所减轻; 缓和。>
bệnh tình đã thuyên giảm
病情缓解。
见轻 <(病势)显出好转。>
可 <(病)好; (痊愈)(多见于早期白话)。>
随便看
chu kỳ
chu kỳ dao động
chu kỳ kinh nguyệt
chu kỳ mặt trăng
chu kỳ nửa phân rã
chu kỳ sẵn có
chu kỷ
chum
chum chúm
chum tương
chu mật
chu mỏ
chun
chun chủn
chung
chung bếp
chung chung
chung chăn chung gối
chung chăn gối
chung chạ
chung chỉ
chung cuộc
chung cổ
chung góp
chung khánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:55:37