请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hợp
释义 hợp
 般配; 班配 <指结亲的双方相称, 也指人的身分跟衣着、住所等相称。>
 比配; 搭配 <相称; 相配。>
 对付 <感情相投合。>
 gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
 两口儿最近好像有些不对付。 对路 <对劲1. 。>
 anh ấy cảm thấy làm công việc này rất hợp.
 他觉得干这个工作挺对路。 对头 <合得来(多用于否定)。>
 tính khí hai người không hợp nhau, ở chung không được.
 两个人脾气不对头, 处不好。
 对味儿 <比喻适合自己的思想感情(多用于否定式)。>
 tôi cảm thấy lời nói của anh ấy không hợp lắm.
 我觉得他的话不大对味儿。
 对工 <戏曲表演上指适合演员的行当。>
 服 <适应。>
 không hợp thuỷ thổ
 不服水土。
 合得来 <性情相合, 能够相处。>
 合乎; 合 <符合; 合于。>
 hợp tình hợp lý
 合情合理。
 hợp quy luật
 合乎规律。
 hợp yêu cầu
 合乎要求。
 合时 <合乎时尚; 合乎时宜。>
 nói không hợp tý nào.
 这话说得不大合时。
 合度; 合式; 合适; 合宜 <符合实际情况或客观要求。>
 từ này dùng ở đây không hợp.
 这个字用在这里不合适。
 合用 <适合使用。>
 汇合 <(水流)聚集; 会合。>
 sông nhỏ hợp thành sông lớn
 小河汇合成大河。
 可身 <可体。>
 cái áo này người cao thấp, gầy ốm đều thích hợp, mặc vào đều hợp.
 这件大衣长短、肥瘦都合适, 穿着真可身。 来
 <
 跟'得'或'不'连用, 表示可能或不可能。>
 hai người bọn họ nói chuyện với nhau rất hợp.
 他们俩很谈得来。
 洽 <和睦; 相互协调一致。>
 dung hợp.
 融洽。
 ý kiến không hợp nhau.
 意见不洽。
 切; 投; 适合; 称; 对 <符合(实际情况或客观要求)。>
 投合 <迎合。>
 投簧 <比喻方法等切合实际, 能收成效。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:02:55