请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu lọc
释义
đầu lọc
烟头 <(烟头儿)纸烟吸到最后剩下的部分。>
过滤嘴 <一种起过滤作用的烟嘴儿, 用泡沫塑料等材料制成, 安在香烟的一头。也指带过滤嘴的香烟。>
随便看
hôn
hông
hôn gió
hô ngữ
hôn hít
Hô-ni-a-ra
hôn lễ
hôn muội
hôn mê
hôn môi
hôn ngu
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn sự
hôn thú
hôn thư
hôn tục
hôn ước
hô phong hoán vũ
hô răng
có thể nói
có thể thay nhau
có thể thương lượng
có thể thực hiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:09:24