请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu lọc
释义
đầu lọc
烟头 <(烟头儿)纸烟吸到最后剩下的部分。>
过滤嘴 <一种起过滤作用的烟嘴儿, 用泡沫塑料等材料制成, 安在香烟的一头。也指带过滤嘴的香烟。>
随便看
trước đám đông
trước đây
trước đây không có
trước đây là
trước đó
trước đến giờ
trướng
trướng bạ
trướng lên
trướng đào
trườn
trường
Trường An
trường bay
trường bào
trường bắn
trường bổ túc
trường ca
trường cao đẳng
trường cao đẳng sư phạm
trường cao đẳng tiểu học
trường cao đẳng trung học
trường chinh
trường chuyên khoa
trường cán bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:15:24