请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầu máy
释义
đầu máy
唱头 <唱机上用来发声的器件。>
机车 <用来牵引若干节车厢在铁路上行驶的动力车。有蒸汽机车、电力机车、内燃机车等几种。通称火车头。>
随便看
cá tháp
cá thát bát
cá thì
Cát Hải
cá thể
cá thịt
cá thờn bơn
cát khoáng
Cát kịch
cát làm khuôn
Cát Lâm
cát lắng
cát-mi-um
Cát-măng-đu
cát mịn
cát nhân
cát nhân thiên tướng
cát nhượng
cá trong chậu
cá trác
cá tráo tráo
cá trèn
cá trê
cá trích
cá trôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 9:44:06