请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp doanh
释义
hợp doanh
合营 <共同经营。>
công tư hợp doanh
公私合营。
xí nghiệp hợp doanh
合营企业。
合资 <双方或几方共同投资(办企业)。>
xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
中外合资企业。
随便看
chủ tâm giết người
chủ tình
chủ tướng
chủ tế
chủ tể
chủ tệ
chủ tỉnh
chủ tịch
chủ tịch danh dự
chủ tịch quốc hội
chủ tịch đoàn
chủ tớ
chủ từ
chủ và thợ
chủ văn
chủ xướng
chủ xưởng
chủy thủ
chủ yếu
chủ yếu và phụ thuộc
chủ yếu và thứ yếu
chủ âm
chủ ý
chủ điền
chủ đích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:27:31