请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp doanh
释义
hợp doanh
合营 <共同经营。>
công tư hợp doanh
公私合营。
xí nghiệp hợp doanh
合营企业。
合资 <双方或几方共同投资(办企业)。>
xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
中外合资企业。
随便看
tính toán
tính toán chi li
xin đi giết giặc
xin đi đánh giặc
xin được như nguyện
xin đến chỉ giáo
xin đến góp sức
xi rô
xi-rô
xiu
xiu xiu
xi vàng
Xiêm
Xiêm La
xiên
xiên cá
xiên xiên
xiên xéo
xiên xẹo
Xi-ê-ra Lê-ôn
xiêu
xiêu lòng
xiêu vẹo
xiêu xiêu
xiêu xiêu vẹo vẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:31