请输入您要查询的越南语单词:
单词
trừng mắt
释义
trừng mắt
瞪眼 <睁大眼睛; 眼看着。>
横眉 <形容怒目而视的样子。>
方
睖 <睁大眼睛注视, 表示不满意。>
cô ấy căm giận trừng mắt nhìn anh ta.
她狠狠地睖了他一眼。
方
立睖 <用力睁大(眼睛); 外眼角向上挑。>
睚眦; 怒目 <发怒时瞪眼睛, 借指极小的仇恨。>
trừng mắt oán hận
睚眦之怨
张目 <睁大眼睛。>
书
瞠 <瞪着眼看。>
随便看
cách mạng xã hội chủ nghĩa
cách mệnh
cách một ngày
cách một thế hệ
cách ngày
cách ngôn
cách ngồi
cách nhau
cách nhiệt
cách nhìn
cách nhật
cách niên
cách nói
cách nói sẵn có
cá cho mèo ăn
cách phiên âm Hán ngữ
cách phục sức
cách quãng
cách suy nghĩ
cách thuỷ
cách thông thường
cách thức
cách thức chuẩn
cách thức cố hữu
cách thức lỗi thời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:38:18